S400CA là ultrabook đầu tiên của Asus trang bị màn hình
cảm ứng điện dung cùng hệ điều hành Windows 8, mang đến người dùng những
trải nghiệm thú vị khi sử dụng.
Kích thước máy: 33,9 x 23,9 x 2,1 cm. |
Thiết kế S400CA mang nhiều nét tương đồng với những mẫu VivoBook cùng
dòng là X202, S500 và S550 với màn hình cảm ứng điện dung, kiểu dáng đơn
giản cùng chất liệu hợp kim nhôm mang lại khả năng tản nhiệt và chống
trầy xước tốt hơn.
Máy có kích cỡ 33,9 x 23,9 x 2,1 cm và nặng 1,8 kg, không quá nặng với
người dùng thường xuyên di chuyển. Với thiết kế mỏng dần về phía trước,
S400CA mang lại cảm giác mỏng nhẹ hơn, dù trên thực tế, độ dày mẫu
ultrabook này lại nhỉnh hơn so với một số mẫu ultrabook cùng dòng.
Khoảng không gian phía trên bàn phím được tận dụng tối đa. |
Điểm cộng trong thiết kế S400CA là tận dụng tốt khoảng không gian phía
trên bàn phím. Tất cả phím chức năng như mở/tắt kết nối Wi-Fi, tùy chỉnh
độ sáng màn hình, chuyển đổi trạng thái hoạt động hoặc chức năng điều
khiển đa phương tiện đều được tích hợp vào nhóm phím Fn.
Hệ thống tản nhiệt cũng được thiết kế lại nhằm tạo sự thoải mái cho
người dùng. Không khí lấy vào qua bề mặt bàn phím và những khe thông gió
ở mặt dưới để làm mát những linh kiện phần cứng bên trong và luồng
không khí nóng được đẩy ra ngoài ở mặt sau.
Phần âm thanh của máy cũng được cải tiến tốt hơn, hỗ trợ công nghệ âm
thanh SonicMaster. Thiết kế mặt loa hướng xuống sàn nhà tạo hiệu ứng
cộng hưởng giúp âm thanh lan tỏa tốt hơn. Tuy vậy chất âm VivoBook
S400CA vẫn thiên về âm trung và cao như phần lớn những mẫu laptop khác.
Cổng giao tiếp, khả năng nâng cấp
Do giới hạn độ mỏng theo tiêu chuẩn ultrabook, VivoBook S400CA cũng
không có ổ quang gắn trong nhưng vẫn hỗ trợ đầy đủ các cổng giao tiếp,
kết nối thông dụng như ngõ xuất hình VGA, HDMI, cổng giao tiếp tốc độ
cao USB 3.0, đầu đọc thẻ nhớ SD và cả headphone kết hợp micro. Máy còn
hỗ trợ các kết nối không dây như Bluetooth 4.0, Wi-Fi 802.11n và kết nối
Ethernet tốc độ gigabit.
Nắp đậy mặt dưới có thể tháo rời dễ dàng cho phép nâng cấp ổ cứng, RAM và thậm chí cả việc thay thế pin khi cần thiết.
Tương tác với người dùng
Máy được trang bị đầy đủ các cổng giao tiếp. |
S400CA trang bị màn hình cảm ứng điện dung 14 inch, độ phân giải WXGA
(1.366 x 768 pixel). Webcam chuẩn HD 720p và cả bộ đọc thẻ SD giúp việc
kết nối, chia sẻ dữ liệu từ các thiết bị số khác tiện dụng hơn.
Thử nghiệm thực tế cho thấy chất lượng hình ảnh khá tốt, góc nhìn ngang
màn hình khá rộng trong khi góc nhìn dọc hẹp hơn đáng kể, điều này hoàn
toàn bình thường đối với những laptop phân khúc tầm trung trở xuống.
Trong môi trường văn phòng, hình ảnh hiển thị tươi sáng, độ tương phản
tốt, thể hiện được sự khác biệt giữa hai sắc màu trắng và đen. Tuy
nhiên, do trang bị màn hình LCD tán xạ ánh sáng (anti-glare) và độ sáng
trung bình (220 nit) nên hình ảnh hiển thị cũng có sự suy giảm khi sử
dụng ngoài trời hoặc nơi có ánh sáng mạnh.
Dù vậy, Số Hóa đánh giá cao độ nhạy màn hình cảm ứng của S400CA. Cụ thể với 2 game “kinh điển” là Angry Birds và Ninja Fruit,
cảm giác trơn mịn do độ ma sát thấp giúp thao tác trên màn hình nhẹ,
thoải mái và chính xác, thao tác game linh hoạt hơn so với khi dùng
touchpad hoặc chuột gắn ngoài.
Hiệu năng
Chi tiết cấu hình phần cứng ghi nhận qua tiện ích HWinfo. |
Thử nghiệm với cấu hình phần cứng xây dựng trên nền tảng bo mạch chủ
chipset Intel HM76 Express, bộ xử lý Core i5-3317U (1,7 GHz, 3MB smart
cache), đồ họa tích hợp HD Graphics 4000, RAM DDR3 4GB bus 1.600 MHz, ổ
cứng kết hợp giữa HDD 500GB và SSD 24GB giao tiếp mSATA đóng vai trò bộ
nhớ đệm (cache).
Kết quả thử nghiệm cho thấy hiệu năng tổng thể VivoBook S400CA đủ đáp
ứng nhu cầu làm việc lẫn giải trí di động nhẹ nhàng như những mẫu
ultrabook khác. Đồ họa tích hợp HD Graphics 4000 dù được đánh giá tốt
hơn so với thế hệ trước đó (HD Graphics 3000) nhưng vẫn chỉ phù hợp để
xử lý những tác vụ đồ họa phổ thông hoặc những game đòi hỏi cấu hình
nhẹ. Chẳng hạn, với phép thử 3DMark 11 thiết lập cấu hình Performance,
S400CA đạt 493 điểm Graphic và 562 điểm hiệu năng tổng thể. Với Heaven
Benchmark, phép thử đồ họa có khá nhiều nét tương đồng với 3DMark 11
nhưng chủ yếu nhấn mạnh công nghệ tessellation trong DirectX 11, cấu
hình trên đạt 13,4 khung hình/giây (fps) và 337 điểm ở độ phân giải HD
720p với thiết lập đồ họa trung bình; thấp hơn nhiều so với mức chuẩn 30
fps.
VivoBook S400CA thuộc dòng ultrabook phổ thông nên chọn giải pháp lưu
trữ kết hợp HDD và SSD dựa trên công nghệ Smart Response (SRT) nhằm cải
thiện tốc độ truy xuất dữ liệu. Trong một số thử nghiệm trước đây của Số Hóa
cho thấy tốc độ truy xuất dữ liệu của giải pháp SRT (chế độ Enhanced)
nhanh hơn khoảng 3,6 lần so với ổ cứng truyền thống. Với S400CA, thử
nghiệm thực tế cho thấy hệ điều hành mất khoảng 16 giây từ lúc nhấn nút
nguồn cho đến khi vào giao diện Modern UI. Tương tự hệ thống chỉ mất
khoảng 2 giây để trở lại hoạt động từ trạng thái chờ (standby); gần như
tức thì.
Thời lượng pin
MobileMark 2007 là một trong những tiêu chuẩn hàng đầu dùng để đánh giá thời lượng pin laptop. |
Về thời lượng dùng pin ghi nhận qua phép thử Productivity của
MobileMark 2007, cấu hình máy chế độ High Performance và độ sáng màn
hình ở mức 40% tương tự khi laptop chuyển sang chế độ dùng pin. Kết quả
MobileMark 2007 cho thấy S400CA đạt 4 giờ 53 phút; gần đạt mức chuẩn
ultrabook Intel đặt ra.
Dù vậy, khi thử trình chiếu phim ảnh chuẩn HD 720p cũng với cấu hình
máy chế độ High Performance và độ sáng màn hình tối đa (100%), thời
lượng dùng pin của S400CA chỉ đạt gần 3 giờ.
Khả năng tản nhiệt
Nhiệt độ được ghi nhận qua tiện ích HWMonitor và GPU-z, môi trường thử nghiệm 26 độ C. |
Bên cạnh các phép đánh giá hiệu năng trên, Số Hóa cũng ghi
nhận khả năng tản nhiệt của máy trong môi trường có nhiệt độ trung bình
khoảng 26 độ C. Máy hoạt động êm khi chạy ứng dụng văn phòng, chơi game
giải trí như Fish with Attitude hoặc Radiant Defense. Trong tác vụ xử lý đồ họa 3DMark 11 và game Alien vs. Predator,
hệ thống tản nhiệt hoạt động vẫn khá êm và hiệu quả khi nhiệt độ bộ xử
lý và đồ họa tích hợp cao nhất lần lượt là 82 và 83 độ C.
Chi tiết kết quả thử nghiệm
0 nhận xét: