Google Nexus 10 |
Nexus 10 sử dụng bộ vi xử lý hai nhân Samsung Exynos xung nhịp 1,7 GHz
cùng với 2 GB bộ nhớ RAM, màn hình Super PLS 10,5 inch, độ phân giải
2.650 x 1.600 pixel. Máy có mức giá đề xuất vào khoảng 8,4 triệu đồng
(399 USD) dành cho phiên bản 16 GB, rẻ hơn hẳn 2.000.000 đồng so với
iPad 4 cùng dung lượng. Nexus 10 còn có phiên bản 32 GB với giá khoảng
10.400.000 đồng. Tại Việt Nam, máy có giá từ 10,9 tới 11,7 triệu đồng -
hàng xách tay tại Haloshop (TP HCM).
Thiết kế và cấu tạo
Nexus 10 có thiết kế khá chắc chắn với các góc, cạnh được vuốt cong bo
tròn, mang lại cảm giác thoải mái khi cầm trên tay. Người dùng dễ nhận
thấy ảnh hưởng thiết kế của Samsung từ kích thước, các nút bấm, đến cách
đặt loa ngoài thường thấy ở các dòng Galaxy Note II, Tab II 10.1.Thiết kế và cấu tạo
Nexus 10 ảnh hưởng thiết kế của Samsung. |
Nỗi lực cải tiến trước các đối thủ - Nexus 10 mỏng 8,9 mm. |
Xung quanh các cạnh là cổng microUSB dùng để sạc và truyền dữ liệu, một cổng kết nối microHDMI. Nút nguồn, nút âm lượng và giắc cắm tai nghe 3,5 mm được đặt khá tiện lợi với người dùng.
Nút nguồn và nút điều chỉnh âm lượng. |
Cổng microUSB. |
Cổng microHDMI. |
Không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài là điểm yếu cố hữu của Google Nexus. |
Phần lưng không còn vân chìm dễ gây trơn trượt. |
Camera phía sau của Nexus 10. |
Loa ngoài được đặt ở 2 đầu. |
Nexus 10 không được tích hợp kết nối 3G sẽ có nhiều bất tiện khi người dùng thường xuyên di chuyển.
Màn hình, giao diện và tính năng
Nexus 10 sở hữu màn hình 10 inch, với tỷ lệ 16:10 cho chất lượng hình ảnh sắc nét, độ tương phản tuyệt đối, góc nhìn rộng phù hợp với nhu cầu giải trí. Bên cạnh đó, màn hình còn có khả năng chống trầy xước với kính cường lực Corning Gorilla Glass 2.
Giao diện của Nexus 10. |
So với mức 2.054 x 1.536 pixel trên màn hình Retina của iPad 4, thông số của Nexus 10 cao hơn. Thực tế, chất lượng hình ảnh cũng như màu sắc trên iPad 4 khá mềm mại, còn Nexus 10 thì rực rỡ và sắc nét.
Tỷ lệ màn hình 16:10 tương đối đặc biệt, tỷ lệ này phù hợp với nhu cầu xem phim, giải trí, chơi game, còn với các tác vụ như đọc truyện, duyệt web thì tương đối kém thoải mái hơn iPad. Phần lớn các ứng dụng soạn thảo tài liệu, bảng tính, lướt web... hiện nay đều tối ưu cho tỷ lệ màn hình 4:3.
Nexus 10 được tích hợp hệ điều hành Android 4.2 mới nhất, độc lập vì được chính Google phát triển. Thực tế sử dụng cho thấy phiên bản này mang lại cảm giác trơn mượt, tốc độ cao trên màn hình cảm ứng đa điểm. Giao diện thiết kế khá đơn giản nên gây cảm giác nhàm chán và các tính năng mới chưa thực sự nổi bật so với phiên bản cũ.
Ấn tượng nhất là tính năng Multi Screen Sharing cho phép cá nhân hoá giao diện Nexus 10 theo sở thích từng, bao gồm cả màn hình trang chủ (Home), hình nền (Background) và ứng dụng (Apps).
Bàn phím ảo nhiều cải tiến nhưng không quá nổi bật với các máy tính bảng Android khác. |
Tính năng bản đồ của Google Maps vẫn rất xuất sắc. |
Camera, chất lượng hình ảnh và video
Nexus 10 được trang bị camera 5 megapixel phía sau, hỗ trợ chụp hình
với độ phân giải tối đa 2.592 х 1.936 pixel và camera 1,9 megapixel phía
trước cho chất lượng hình ảnh khá tốt. Hình ảnh khá sắc nét, tuy nhiên,
một số chi tiết ở nền ảnh khá mờ nhạt.
Ảnh chụp đêm bị nhiễu khá nhiều. |
Cân bằng trắng chưa thực sự tốt. (Ảnh bình minh chụp từ Nexus 10). |
Ảnh sáng sớm của Nexus 10 khá sắc nét. |
Camera phía trước có chất lượng ảnh chụp khá tệ, màu sắc bị sai lệch nhiều nhưng vẫn có thể đảm nhận tốt chức năng thoại video.
Tính năng thú vị Photo Sphere cho phép người dùng chụp ảnh 360 độ, tính năng này lấy cảm hứng từ Street View trong Google Maps, nhưng với kích thước cồng kềnh của thiết bị thì việc sử dụng không thực sự tiện lợi mà có lẽ sẽ phù hợp với một chiếc smartphone hơn.
Tính năng Photo Sphere giúp người dùng lưu lại hình ảnh không gian rộng. |
Video quay ban ngày bằng Nexus 10.
Video quay ban đêm bằng Nexus 10.
Hiệu năng và pin
Nexus 10 được trang bị bộ vi xử lý lõi kép Samsung Exynos 5 tốc độ 1,7
GHz dựa trên nền trảng Cortex A15, đây là thế hệ CPU ARM mới nhất và
mạnh mẽ nhất hiện nay.
Bộ xử lý lõi kép dường như không quá nổi trội khi mà rất nhiều thiết bị
di động đã trang bị chíp lõi tứ, tuy nhiên hiệu suất xử lý của Nexus 10
cũng như khả năng tiết kiệm pin khiến Số Hóa khá hài lòng.Bộ xử lý đồ họa lõi tứ Mali-T604 cùng với bộ nhớ RAM 2G khiến Nexus 10 trở thành chiếc máy tính bảng Android có khả năng xử lý hình ảnh vượt qua các đối thủ cùng phân khúc. Tốc độ xử lý ứng dụng cũng như trình duyệt web cho tốc độ nhanh và mượt, các thao tác đa điểm cũng mang lại sự thỏa mãn cho người dùng.
Thực hiện phép thử hiệu năng với công cụ Quadrant Standard Edition, Nexus 10 đạt 4.498 điểm, vượt qua một chiếc máy tính bản 10 inch khác là Samsung Galaxy Tab 10.1.
Điểm đánh giá của Quandrant. |
Điểm đánh giá của Antutu. |
Trên ứng dụng benchmark NenaMark2, kiểm tra hiệu năng đồ họa của Nexus 10 có tốc độ hiển thị trung bình 55,4 khung hình/giây, số này tương đối cao, phù hợp với các game thủ chinh chiến game 3D như Warriors 2, Need For Speed...
Thử nghiệm đánh giá trình duyệt bằng công cụ Vellamo cho thấy Nexus 10 xử lý HTML5 rất tốt với 1.871 điểm.
Tốc độ hiển thị khung hình trung bình/giây cao, đạt 55,4fps. |
Điểm đánh giá hiệu năng xử lý trình duyệt Web. |
Các trò chơi 3D khá trơn mượt nhờ tốc độ hiển thị khung hình trung bình cao. Ảnh chụp màn hình game Warrios 2. |
Thời lượng dùng pin khá tốt. |
So sánh thông số kỹ thuật giữa iPad 4 và Google Nexus 10:
Sản phẩm | iPad 4 | Nexus 10 |
Hệ điều hành | iOS 6 | Android 4.2 Jelly Bean |
Kích thước (mm) | 241,2 x 185,7 x 9,4 | 263,9 x 177,6 x 8,9 |
Khối lượng (g) | 652 | 603 |
Màn hình (inch) | 9,7 | 10,5 |
Độ phân giải (pixel) | 2.048 x 1.536 | 2.560 x 1.600 |
Mật độ điểm ảnh (ppi) | 264 | 300 |
RAM | 1 GB | 2 GB |
Bộ vi xử lý | A6X (dual core); quad core GPU | Dual-core A15 Eagle; Mali T604 GPU |
Bộ lưu trữ (GB) | 16/32/64 | 16/32 |
Camera trước | 1,2 megapixel | 1,9 megapixel |
Camera sau | 5 megapixel | 5 megapixel |
Pin | 11.560 mAh | 9.000 mAh |
Giá (đồng) |
10.980.000 (bản 16GB) 18.880.000 (bản 32GB)
|
10.880.000 (bản 16GB)
11.680.00 (bản 32GB) |
0 nhận xét: